• 狭める
  • 脅かす
  • 脅す
  • 興じる
  • 仰ぐ
  • 凝らす
  • 凝る
  • 極まる
  • 極める
  • 謹む
  • 掘る
  • 恵まれる
  • 掲げる
  • 携わる
  • 継ぐ
  • 欠く
  • 兼ねる
  • 研ぐ
  • 見せびらかす
  • 見とれる
  • 枯れる
  • 誇る
  • 顧みる
  • 悟る
  • 誤る
  • 交える
  • 交わす
  • 交わる
  • 口ずさむ
  • 慌てる
  • 控える
  • 耕す
  • 荒らす
  • 講じる
  • 告げる
  • 恨む
  • 催す
  • 塞がる
  • 裁く
  • 際立つ
  • 冴える
  • 察する
  • 擦る
  • 擦れる
  • 仕える
  • 仕掛ける
  • 仕向ける
  • 仕上がる
  • 仕切る
  • 仕分ける
  • 仕立てる
  • 司る
  • 志す
  • 施す
  • 至る
  • 治まる
  • 蒔く
  • 射る
  • 遮る
  • 弱る

狭める
せばめる - HIỆP
◆ Thu hẹp lại; làm nhỏ lại; gia giảm


英語定義:reduce、tighten、boil down、reduce、concentrate、scale down、reduce、shrink、contract、contract
日本語定義:1 間隔を詰める。せまくする。「前車との間隔を—・める」「範囲を—・める」
2 苦しめる。また、肩身のせまい思いをさせる。
例文:
(1)世界観を広げるインターネットが、逆に世界観や価値観を狭めてしまう、視野狭窄に陥らせる道具となってしまうのです。
Internet, vốn được kỳ vọng sẽ mở rộng thế giới quan, lại trở thành công cụ khiến thế giới quan và giá trị quan bị thu hẹp, đẩy con người vào tình trạng tầm nhìn hạn hẹp.
(2)研究の幅や、発⾒につながる可能性を⼤きく狭めてしまう。
Điều này làm thu hẹp đáng kể phạm vi nghiên cứu và khả năng dẫn đến những khám phá mới