予約
よやく - DƯ ƯỚC --- Dự ước◆ Sự đặt trước; sự hẹn trước .
英語定義:hold、book、reserve
日本語定義:1 前もって約束すること。また、その約束。「結婚式場を―する」「―席」
2 法律で、将来一定の契約を成立させることを約束する契約。
類語
リザーブ
例文:
(1)そんな立派なホテルはぜいたくだらか、もっと安いところを予約しよう。
Một khách sạn sang trọng như vậy thật là hoang phí, hãy đặt một nơi rẻ hơn đi.
(2)飛行機の予約が取れなかった
Vé máy bay không thể đặt được.
Một khách sạn sang trọng như vậy thật là hoang phí, hãy đặt một nơi rẻ hơn đi.
(2)飛行機の予約が取れなかった
Vé máy bay không thể đặt được.
テスト問題: