tuhocjlpt
Chào mừng quý khách    
Đăng nhập
   
Đăng ký
N1
N2
N3
語彙
辞書
Tiếng Việt
English
日本語
市民権
-
---
例文:
()このように、ことばとしてどんどんと市民権を獲得してしまったことばもあるのである。