影響
えいきょう - 「ẢNH HƯỞNG」 --- ◆ Ảnh hưởng; sự ảnh hưởng; cái ảnh hưởng
英語定義:effect; influence; impact
日本語定義:1 物事の力や作用が他のものにまで及ぶこと。また、その結果。「環境に影響を及ばす」「大勢に影響しない」「影響力」
2 影と響き。また、物事の関係が密接なこと。
「夫 (そ) れ感化の速かなる事、―の如し」〈中村訳・西国立志編〉
類語
刺激(しげき)
例文:
(1)サッカー選手だった父の影響で、サッカーを始めた
Bắt đầu chơi bóng đá dưới sự ảnh hưởng của cha, người từng là cầu thủ bóng đá.
(2)テレビ番組は内容によっては、若者に悪い影響を与えかねない
Chương trình truyền hình có thể gây ra ảnh hưởng xấu cho giới trẻ tùy thuộc vào nội dung.
Bắt đầu chơi bóng đá dưới sự ảnh hưởng của cha, người từng là cầu thủ bóng đá.
(2)テレビ番組は内容によっては、若者に悪い影響を与えかねない
Chương trình truyền hình có thể gây ra ảnh hưởng xấu cho giới trẻ tùy thuộc vào nội dung.