起床
きしょう - KHỞI SÀNG --- Sự dậy (ngủ); sự thức dậy
英語定義:rising
日本語定義:寝床から起き出すこと。「五時に起床する」「起床喇叭 (らっぱ) 」⇔就床 (しゅうしょう) 。
類語 離床(りしょう)
例文:
()施設では起床も食事も時間が決まっていて自由がありません。
(1)朝、起床するのがつらい人は、午前中、太陽光線を浴びるとよい。
Những người khó khăn khi thức dậy vào buổi sáng nên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời vào buổi sáng.
(1)朝、起床するのがつらい人は、午前中、太陽光線を浴びるとよい。
Những người khó khăn khi thức dậy vào buổi sáng nên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời vào buổi sáng.